AURUS Giá

AURUS Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá AWX hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
binance

Binance

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
okx

OKX

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
bybit

Bybit

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
digifinex

DigiFinex

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
bitrue

Bitrue

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
bingx

BingX

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
bitget

Bitget

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
deepcoin

Deepcoin

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
bitmart

BitMart

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
cointiger

CoinTiger

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
whitebit

WhiteBIT

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
lbank

LBank

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
btse

BTSE

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
gate-io

Gate.io

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
htx

HTX

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
xt

XT.COM

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
upbit

Upbit

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
kucoin

KuCoin

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
mexc

MEXC

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
indoex

IndoEx

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
phemex

Phemex

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
bitforex

BitForex

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
latoken

LATOKEN

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
bibox

Bibox

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
bithumb

Bithumb

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
poloniex

Poloniex

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
kraken

Kraken

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
p2b

P2B

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
dydx

dYdX

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
citex

CITEX

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
bitmex

BitMEX

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
stormgain

StormGain

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
coinsbit

Coinsbit

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
tidex

Tidex

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
bitfinex

Bitfinex

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.5101
$0.5101
HK$3.9934
0.4757

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của AWX sang USD là 1 AWX tương đương với $0.0001 và mỗi USD có giá trị là 0.5101 AURUS. Vốn hóa thị trường là $1.486m. Trong tuần qua, AURUS đã tăng 29.32%, với mức cao nhất là $0.5101 và mức thấp nhất là $0.3825. Trong tháng qua, AURUS đã tăng -25.98%, với mức giá cao nhất là $0.6891 và thấp nhất là $0.3786. Trong năm qua, AURUS đã tăng thêm -55.49%, với mức cao nhất là $1.1483 và mức thấp nhất là $0.1797. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million AWX đã được giao dịch trên 17 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.